1 | | Advanced financial Accounting / Richard E. Baker,...[et al] . - 7th ed. - New York : McGraw Hill, 2008. - 1046 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0717 Chỉ số phân loại: 657 |
2 | | Bài giảng Kế toán tài chính 2/ Bùi Thị Sen, Hoàng Vũ Hải, Nguyễn Thị Bích Diệp . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2016. - 184 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: GT21555-GT21564, MV39776-MV39935 Chỉ số phân loại: 657.071 |
3 | | Fundamental Financial Accounting Concepts / Thomas P. Edmonds,...[et al] . - 4th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2003. - 676 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0756, NV2390, NV2644 Chỉ số phân loại: 657 |
4 | | Một số giải pháp góp phần nâng cao năng lực tự chủ tài chính trong đào tạo của trường Đại học Lâm nghiệp. / Đào Lan Phương, Đỗ Thị Thúy Hằng; Người phản biện: Nguyễn Quang Hà . - 2014. - //Tạp chí NN& PTNT - Chuyên đề 50 năm trường Đại học Lâm nghiệp. - Năm 2014. Số chuyên đề tháng 11/2014. - tr. 24 - 32 Thông tin xếp giá: BT3185 |
5 | | Nghiên cứu tài chính kế toán: [Tạp chí] / Bộ tài chính - Học viện Tài chính . - H. - 78 tr Thông tin xếp giá: TC91 Chỉ số phân loại: 657 |
6 | | Nghiên cứu tình hình sử dụng vốn lưu động tại công ty xây dựng số 22 Việt Trì Phú Thọ/ Đỗ Văn Tập; GVHD: Đồng Thị Mai Phương . - 2002. - 59 tr Thông tin xếp giá: LV08001145 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
7 | | Thực trạng công tác kế toán ở một số hợp tác xã nông nghiệp huyện Lương Sơn - tỉnh Hòa Bình : Cấp bộ môn . - H : ĐHLN, 2007. - 30tr Thông tin xếp giá: GV09000016 Chỉ số phân loại: 338.5 |
8 | | Tìm hiểu chế độ kế toán và phương pháp kế toán áp dụng trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa : Cấp bộ môn . - H : ĐHLN, 2007. - 28tr Thông tin xếp giá: GV09000015 Chỉ số phân loại: 338.5 |
9 | | Tìm hiểu những thay đổi chế độ kế toán doanh nghiệp theo quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ban hành 20/03/2009 : Cấp bộ môn . - H : ĐHLN, 2007. - 28tr Thông tin xếp giá: GV09000043 Chỉ số phân loại: 338.5 |
10 | | Tìm hiểu thủ tục và phương pháp kiểm toán báo cáo tài chính của công ty lâm nghiệp Hòa Bình : Cấp bộ môn . - H : ĐHLN, 2007. - 29tr Thông tin xếp giá: GV09000029 Chỉ số phân loại: 338.5 |